Nghĩa của từ carrot trong tiếng Việt

carrot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carrot

US /ˈker.ət/
UK /ˈker.ət/
"carrot" picture

danh từ

cà rốt, củ cà rốt, tóc đỏ hoe

A tapering orange-colored root eaten as a vegetable.

Ví dụ:

Roast lamb with peas and carrots.

Nướng thịt cừu với đậu Hà Lan và cà rốt.