Nghĩa của từ carpenter trong tiếng Việt

carpenter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carpenter

US /ˈkɑːr.pɪn.t̬ɚ/
UK /ˈkɑːr.pɪn.t̬ɚ/
"carpenter" picture

danh từ

thợ mộc

A person who makes and repairs wooden objects and structures.

Ví dụ:

He is a skilled carpenter.

Anh ấy là một thợ mộc lành nghề.