Nghĩa của từ carnivore trong tiếng Việt

carnivore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carnivore

US /ˈkɑːr.nə.vɔːr/
UK /ˈkɑːr.nə.vɔːr/
"carnivore" picture

danh từ

động vật ăn thịt

An animal that eats meat.

Ví dụ:

Lions and tigers are carnivores.

Sư tử và hổ là động vật ăn thịt.