Nghĩa của từ "cargo pants" trong tiếng Việt
"cargo pants" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cargo pants
US /ˈkɑː.ɡəʊ ˌpænts/

danh từ
quần túi hộp
Loose trousers with large pockets on the outside of the legs.
Ví dụ:
Cargo pants are made of hard-wearing fabric and ruggedly stitched.
Quần túi hộp được làm từ vải bền và đường khâu chắc chắn.