Nghĩa của từ caracara trong tiếng Việt
caracara trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
caracara
US /ˌkærəˈkærə/
UK /ˌkærəˈkærə/

danh từ
chi Caracara mào
Any of various long-legged carrion-eating hawks of South America and Central America.
Ví dụ:
Caracara is a genus in the family Falconidae and the subfamily Polyborinae.
Chi Caracara mào là chi trong họ Falconidae và phân họ Polyborinae.