Nghĩa của từ capstone trong tiếng Việt

capstone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

capstone

US /ˈkæp.stoʊn/
UK /ˈkæp.stoʊn/
"capstone" picture

danh từ

thành tựu cao nhất, đá chốt vòm

The best and final thing that somebody achieves, thought of as making their career or life complete.

Ví dụ:

This award is a fitting capstone to his career.

Giải thưởng này là một thành tựu cao nhất phù hợp cho sự nghiệp của anh ấy.

Từ liên quan: