Nghĩa của từ caper trong tiếng Việt

caper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

caper

US /ˈkeɪ.pɚ/
UK /ˈkeɪ.pɚ/
"caper" picture

danh từ

hành vi dại dột, hành động kỳ cục, nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)

An activity, especially one that is illegal or dangerous.

Ví dụ:

A call to the police should put an end to their little caper.

Một cuộc gọi đến cảnh sát sẽ chấm dứt hành vi dại dột nhỏ bé của họ.

động từ

chạy nhảy, nhảy cỡn

To run and jump about in an energetic, happy way.

Ví dụ:

Children were capering about the room.

Bọn trẻ đang chạy nhảy quanh phòng.