Nghĩa của từ capacitor trong tiếng Việt

capacitor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

capacitor

US /kəˈpæs.ə.t̬ɚ/
UK /kəˈpæs.ə.t̬ɚ/
"capacitor" picture

danh từ

tụ điện

A device used to store an electrical charge.

Ví dụ:

A capacitor is a device that can store an electrical charge for later use in a circuit.

Tụ điện là một thiết bị có thể lưu trữ điện tích để sử dụng sau này trong mạch điện.