Nghĩa của từ cantilever trong tiếng Việt
cantilever trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cantilever
US /ˈkæn.t̬ə.liː.vɚ/
UK /ˈkæn.t̬ə.liː.vɚ/

danh từ
dầm chìa, côngxon
A long bar that is fixed at only one end to a vertical support and is used to hold a structure such as an arch, bridge, or shelf in position.
Ví dụ:
A cantilever is a rigid structural element that extends horizontally and is unsupported at one end.
Côngxon là một phần tử kết cấu cứng kéo dài theo chiều ngang và không được hỗ trợ ở một đầu.