Nghĩa của từ canoe trong tiếng Việt

canoe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

canoe

US /kəˈnuː/
UK /kəˈnuː/
"canoe" picture

danh từ

xuồng

A light narrow boat that you move along in the water with a paddle.

Ví dụ:

We crossed the lake by canoe.

Chúng tôi băng qua hồ bằng xuồng.

động từ

bơi xuồng, chèo xuồng

To travel in a canoe.

Ví dụ:

She dreamed of canoeing down the Amazon.

Cô ấy mơ ước được chèo xuồng xuôi dòng Amazon.

Từ liên quan: