Nghĩa của từ canine trong tiếng Việt
canine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
canine
US /ˈkeɪ.naɪn/
UK /ˈkeɪ.naɪn/

danh từ
răng nanh, con chó
One of the four pointed teeth in the front of a human’s or animal’s mouth.
Ví dụ:
The canine has a sharp single cusp designed for tearing and piercing food.
Răng nanh có một chỏm sắc nhọn được thiết kế để xé và đâm thức ăn.
Từ đồng nghĩa:
tính từ
(thuộc) chó, họ chó
Connected with dogs.
Ví dụ:
London’s canine population
số lượng chó của London