Nghĩa của từ candle trong tiếng Việt

candle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

candle

US /ˈkæn.dəl/
UK /ˈkæn.dəl/
"candle" picture

danh từ

cây nến, nến

A cylinder or block of wax or tallow with a central wick that is lit to produce light as it burns.

Ví dụ:

The room was lit by candles.

Căn phòng được thắp sáng bởi những cây nến.

Từ đồng nghĩa:

động từ

soi (trứng)

(of a poultry breeder) test (an egg) for freshness or fertility by holding it to the light.

Ví dụ:

The egg was candled—it was fertile.

Quả trứng đã được soi - nó có khả năng sinh sản.