Nghĩa của từ candle trong tiếng Việt
candle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
candle
US /ˈkæn.dəl/
UK /ˈkæn.dəl/

danh từ
động từ
soi (trứng)
(of a poultry breeder) test (an egg) for freshness or fertility by holding it to the light.
Ví dụ:
The egg was candled—it was fertile.
Quả trứng đã được soi - nó có khả năng sinh sản.