Nghĩa của từ candidate trong tiếng Việt
candidate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
candidate
US /ˈkæn.dɪ.dət/
UK /ˈkæn.dɪ.dət/

danh từ
ứng cử viên, thí sinh, người dự tuyển
A person who applies for a job or is nominated for election.
Ví dụ:
Candidates applying for this position should be computer-literate.
Các ứng cử viên ứng tuyển vào vị trí này phải biết vi tính.
Từ đồng nghĩa: