Nghĩa của từ candidacy trong tiếng Việt

candidacy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

candidacy

US /ˈkæn.dɪ.də.si/
UK /ˈkæn.dɪ.də.si/
"candidacy" picture

danh từ

sự ứng cử

The fact of being a candidate in an election.

Ví dụ:

She is expected to announce officially her candidacy for president early next week.

Cô ấy dự kiến sẽ công bố chính thức ứng cử tổng thống vào đầu tuần tới.

Từ đồng nghĩa: