Nghĩa của từ canary trong tiếng Việt
canary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
canary
US /kəˈner.i/
UK /kəˈner.i/

danh từ
chim hoàng yến, màu hoàng yến
A small, yellow bird that is well known for its singing, sometimes kept as a pet.
Ví dụ:
She had a canary in a birdcage.
Cô ấy có một con chim hoàng yến trong lồng chim.
tính từ
(thuộc) màu hoàng yến
Bright yellow in colour.
Ví dụ:
All anyone remembers about my performance is that I wore a canary jacket.
Tất cả những gì mọi người nhớ về màn trình diễn của tôi là tôi đã mặc chiếc áo khoác màu hoàng yến.