Nghĩa của từ canadian trong tiếng Việt

canadian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

canadian

US /kəˈneɪ.di.ən/
UK /kəˈneɪ.di.ən/
"canadian" picture

tính từ

(thuộc) Canada

Relating to or characteristic of Canada or its inhabitants.

Ví dụ:

A culture that is distinctly Canadian.

Một nền văn hóa đặc trưng của Canada.

danh từ

người Canada

A native or inhabitant of Canada.

Ví dụ:

A 27-year-old Canadian from Ontario.

Một người Canada 27 tuổi đến từ Ontario.

Từ liên quan: