Nghĩa của từ campfire trong tiếng Việt

campfire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

campfire

US /ˈkæmp.faɪr/
UK /ˈkæmp.faɪr/
"campfire" picture

danh từ

lửa trại

An outside fire, made and used by people who are staying outside or in tents.

Ví dụ:

The night was warm and there were dozens of campfires on the beach.

Đêm ấm áp và có hàng chục ngọn lửa trại trên bãi biển.