Nghĩa của từ camel trong tiếng Việt
camel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
camel
US /ˈkæm.əl/
UK /ˈkæm.əl/

danh từ
lạc đà, điều khó tin
A large animal with a long neck, that lives in the desert and has one or two humps (= large raised areas of flesh) on its back.
Ví dụ:
Camels usually live in the desert.
Lạc đà thường sống ở sa mạc.