Nghĩa của từ "call away" trong tiếng Việt

"call away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

call away

US /kɔːl əˈweɪ/
UK /kɔːl əˈweɪ/
"call away" picture

cụm động từ

gọi đi, điều đi chỗ khác

To ask somebody to stop what they are doing and to go somewhere else.

Ví dụ:

He was called away from dinner to help with a delivery.

Anh ấy bị gọi đi khi đang ăn tối để hỗ trợ việc giao hàng.