Nghĩa của từ calf trong tiếng Việt

calf trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calf

US /kæf/
UK /kæf/
"calf" picture

danh từ

con bê, thú con, trẻ con, bắp chân

A young bovine animal, especially a domestic cow or bull in its first year.

Ví dụ:

a heifer calf

con bê lai