Nghĩa của từ calculus trong tiếng Việt

calculus trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calculus

US /ˈkæl.kjə.ləs/
UK /ˈkæl.kjə.ləs/
"calculus" picture

danh từ

giải tích, vi tích phân, phép tính

An area of advanced mathematics in which continuously changing values are studied.

Ví dụ:

Did you do calculus at A level?

Bạn đã làm giải tích ở trình độ A?