Nghĩa của từ calamari trong tiếng Việt

calamari trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calamari

US /ˌkæl.əˈmɑːr.i/
UK /ˌkæl.əˈmɑːr.i/
"calamari" picture

danh từ

mực ống

Pieces of squid that are cooked and eaten.

Ví dụ:

Officially a barbecue and seafood restaurant, it serves grilled meat dishes, as well as salmon, shrimp, and calamari.

Chính thức là một nhà hàng hải sản và thịt nướng, tại đây phục vụ các món thịt nướng cũng như cá hồi, tôm và mực ống.