Nghĩa của từ cafetière trong tiếng Việt
cafetière trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cafetière
US /ˌkæf.əˈtjeə/

danh từ
bình pha cà phê French press
A glass container for making coffee, in which hot water is poured onto coffee and then a filter (= net) is pushed down into the container to keep the solids at the bottom.
Ví dụ:
A cafetière is a coffee brewing device, although it can also be used for other tasks.
Bình pha cà phê French press là một thiết bị pha cà phê, mặc dù nó cũng có thể được sử dụng cho các nhiệm vụ khác.
Từ đồng nghĩa: