Nghĩa của từ cadence trong tiếng Việt

cadence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cadence

US /ˈkeɪ.dəns/
UK /ˈkeɪ.dəns/
"cadence" picture

danh từ

nhịp điệu, nhịp, phách, ngữ điệu, nhịp bước chạy

The rise and fall of the voice in speaking.

Ví dụ:

He delivered his words in slow, measured cadences.

Ông ấy nói những lời của mình với nhịp điệu chậm rãi, đều đặn.