Nghĩa của từ CAD trong tiếng Việt

CAD trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

CAD

US /kæd/
UK /kæd/
"CAD" picture

danh từ

đồ khốn nạn, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh

A man who behaves dishonorably, especially toward a woman.

Ví dụ:

I can't believe he cheated on his girlfriend, what a cad!

Tôi không thể tin anh ta lại lừa dối bạn gái mình, đúng là đồ khốn nạn!

từ viết tắt

thiết kế có sự trợ giúp của máy tính, bệnh động mạch vành

Abbreviation for Computer-Aided Design; computer-assisted design: the use of computers to help design products.

Ví dụ:

CAD software

phần mềm thiết kế có sự trợ giúp của máy tính