Nghĩa của từ cackle trong tiếng Việt

cackle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cackle

US /ˈkæk.əl/
UK /ˈkæk.əl/
"cackle" picture

động từ

kêu cục tác, cười khúc khích

To make the loud, unpleasant sound of a chicken.

Ví dụ:

The hens cackled in alarm.

Những con gà mái kêu cục tác báo động.

danh từ

tiếng cười khúc khích, tiếng kêu cục tác

A loud unpleasant laugh.

Ví dụ:

He burst into cackles of laughter.

Anh ta bật cười khúc khích.