Nghĩa của từ cabbage trong tiếng Việt

cabbage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cabbage

US /ˈkæb.ɪdʒ/
UK /ˈkæb.ɪdʒ/
"cabbage" picture

danh từ

cải bắp, người ngớ ngẩn, giấy bạc, mẩu vải thừa

A large, round vegetable with large green, white, or purple leaves that can be eaten cooked or uncooked.

Ví dụ:

My mother plants a lot of cabbage.

Mẹ tôi trồng rất nhiều bắp cải.

động từ

ăn bớt vải

Steal.

Ví dụ:

He cabbaged from this store.

Anh ấy ăn bớt vải từ cửa hàng này.