Nghĩa của từ byte trong tiếng Việt
byte trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
byte
US /baɪt/
UK /baɪt/

danh từ
(máy vi tính) bai
A unit of computer information consisting of a number of bits (= a unit of information that is either 0 or 1), usually eight bits.
Ví dụ:
All of this information can be reduced to bytes in a database that's quickly searchable.
Tất cả thông tin này có thể được giảm thành byte trong cơ sở dữ liệu để có thể tìm kiếm nhanh chóng.