Nghĩa của từ bye trong tiếng Việt
bye trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bye
US /baɪ/
UK /baɪ/

từ cảm thán
tạm biệt
Short form of goodbye.
Ví dụ:
He says bye and comes home.
Anh ấy chào tạm biệt và đi về nhà.
danh từ
(tình huống) không có đối thủ và được xem như thắng cuộc, sự được miễn
The transfer of a competitor directly to the next round of competition in the absence of an assigned opponent.
Ví dụ:
He has a bye into the second round.
Anh ấy được xem như thắng cuộc và vào vòng hai.
Từ liên quan: