Nghĩa của từ buzzard trong tiếng Việt
buzzard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buzzard
US /ˈbʌz.ɚd/
UK /ˈbʌz.ɚd/

danh từ
chim ó, diều thường
A large European bird of prey (= a bird that kills and eats small birds and animals) that is a type of hawk.
Ví dụ:
High above the banks of ancient oaks, a buzzard circles in search of its prey.
Trên cao bên bờ những cây sồi cổ thụ, một con chim ó lượn vòng tìm mồi.
Từ liên quan: