Nghĩa của từ buzz trong tiếng Việt
buzz trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buzz
US /bʌz/
UK /bʌz/

động từ
kêu inh ỏi, kêu vo vo, kêu vù vù, náo nhiệt, bấm chuông, bay sát, quay cuồng
To make a sound like a bee buzzing.
Ví dụ:
The doorbell buzzed loudly.
Chuông cửa kêu inh ỏi.
danh từ
tiếng vo vo, tiếng vù vù, tiếng ồn ào, tin đồn, sự náo nhiệt, cảm giác phấn chấn
A continuous sound like the one that a bee, a buzzer or other electronic device makes.
Ví dụ:
The air was alive with the buzz of bees and dragonflies.
Không khí sống động với tiếng vo vo của ong và chuồn chuồn.
Từ liên quan: