Nghĩa của từ butterfly trong tiếng Việt
butterfly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
butterfly
US /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/
UK /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/

danh từ
com bướm, người nhẹ dạ, kiểu bơi bướm
A type of insect with large, often brightly colored wings.
Ví dụ:
She loves butterflies because of their diversity of performance.
Cô ấy yêu thích loài bướm vì sự đa dạng của chúng trong hoạt động biểu diễn.