Nghĩa của từ butter trong tiếng Việt

butter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

butter

US /ˈbʌt̬.ɚ/
UK /ˈbʌt̬.ɚ/
"butter" picture

danh từ

bơ, lời nịnh hót, sự bợ đỡ

A pale yellow edible fatty substance made by churning cream and used as a spread or in cooking.

Ví dụ:

They abstract butter from milk.

Họ lấytừ sữa.

động từ

phết bơ vào, thêm bơ vào, nịnh nọt

Spread (something) with butter.

Ví dụ:

She buttered the toast.

Cô ấy phết bơ vào bánh mì nướng.