Nghĩa của từ butte trong tiếng Việt

butte trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

butte

US /bjuːt/
UK /bjuːt/
"butte" picture

danh từ

ngọn đồi

A hill that has steep sides and a flat top.

Ví dụ:

We hiked up the butte and enjoyed the breathtaking view from its flat summit.

Chúng tôi đi bộ lên ngọn đồi và tận hưởng quang cảnh ngoạn mục từ đỉnh bằng phẳng của nó.