Nghĩa của từ bury trong tiếng Việt

bury trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bury

US /ˈber.i/
UK /ˈber.i/
"bury" picture

động từ

chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, giấu đi

Put or hide under ground.

Ví dụ:

He buried the box in the back garden.

Anh ta chôn chiếc hộp ở khu vườn sau nhà.

Từ đồng nghĩa: