Nghĩa của từ burrow trong tiếng Việt
burrow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
burrow
US /ˈbɝː.oʊ/
UK /ˈbɝː.oʊ/

danh từ
động từ
đào, bới, tìm tòi, tra cứu, chui, vùi, điều tra
To make a hole or a tunnel in the ground by digging.
Ví dụ:
moles burrowing away underground
chuột chũi đào hang dưới lòng đất
Từ đồng nghĩa: