Nghĩa của từ burnt trong tiếng Việt

burnt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

burnt

US /bɝːnt/
UK /bɝːnt/
"burnt" picture

tính từ

cháy, khét, rám nắng, sạm nắng, nung chín (đất sét), bị cháy

Destroyed or made black by fire or heat.

Ví dụ:

She brought out a burnt dish.

Cô ấy mang ra một đĩa cơm cháy.

Từ đồng nghĩa: