Nghĩa của từ burnished trong tiếng Việt

burnished trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

burnished

US /ˈbɝː.nɪʃt/
UK /ˈbɝː.nɪʃt/

đánh bóng

tính từ

smooth and shiny, usually because of being polished (= rubbed):
Ví dụ:
The case is burnished aluminum.