Nghĩa của từ burgundy trong tiếng Việt

burgundy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

burgundy

US /ˈbɝː.ɡən.di/
UK /ˈbɝː.ɡən.di/
"burgundy" picture

danh từ

màu đỏ tía, màu đỏ rượu, rượu vang đỏ Burgundy

A dark reddish-purple colour, like the colour of red wine.

Ví dụ:

I like to wear burgundy and purple.

Tôi thích mặc màu đỏ tía và tím.

tính từ

có màu đỏ tía

Having a dark reddish-purple colour, like the colour of red wine.

Ví dụ:

She was wearing a burgundy silk shirt.

Cô ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi lụa màu đỏ tía.