Nghĩa của từ buoyant trong tiếng Việt

buoyant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buoyant

US /ˈbɔɪ.ənt/
UK /ˈbɔɪ.ənt/
"buoyant" picture

tính từ

phấn chấn, vui vẻ, sôi nổi, có thể nổi, có xu thế lên giá

Cheerful and feeling sure that things will be successful.

Ví dụ:

They were all in a buoyant mood.

Họ đều có tâm trạng phấn chấn.

Từ đồng nghĩa: