Nghĩa của từ bunt trong tiếng Việt

bunt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bunt

US /bʌnt/
UK /bʌnt/
"bunt" picture

động từ

đánh bóng nhẹ

In baseball, to deliberately hit the ball very gently by holding the bat in front of you and pushing it to meet the ball, so that the ball does not travel far.

Ví dụ:

They bunted, stole bases and played great defence.

Họ đánh bóng nhẹ, đánh cắp gôn và chơi phòng thủ tuyệt vời.

danh từ

cú đánh bóng nhẹ

In baseball, a very gentle hit that does not send the ball far.

Ví dụ:

He laid down a bunt towards third base.

Anh ấy đánh bóng nhẹ về phía gôn thứ ba.