Nghĩa của từ bulgarian trong tiếng Việt

bulgarian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bulgarian

US /bʊlˈɡer.i.ən/
UK /bʊlˈɡer.i.ən/
"bulgarian" picture

danh từ

người Bun-ga-ri, tiếng Bun-ga-ri

The South Slavic language spoken in Bulgaria.

Ví dụ:

The ancient paper was written in Bulgarian.

Tờ giấy cổ được viết bằng tiếng Bun-ga-ri.

tính từ

(thuộc) Bun-ga-ri

Relating to Bulgaria, its people, or their language.

Ví dụ:

There were Bulgarian inscriptions on the walls.

Trên tường có những dòng chữ tiếng Bun-ga-ri.