Nghĩa của từ buffalo trong tiếng Việt

buffalo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buffalo

US /ˈbʌf.ə.loʊ/
UK /ˈbʌf.ə.loʊ/
"buffalo" picture

danh từ

con trâu, xe tăng lội nước

A heavily built wild ox with backswept horns, found mainly in the Old World tropics.

Ví dụ:

I lead the buffalo to the field.

Tôi dắt con trâu ra đồng.

Từ liên quan: