Nghĩa của từ buck trong tiếng Việt

buck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buck

US /bʌk/
UK /bʌk/
"buck" picture

danh từ

đô la, hươu, hoẵng, nai, thỏ đực, công tử bột

A US, Australian or New Zealand dollar; a South African rand; an Indian rupee.

Ví dụ:

They cost ten bucks.

Chúng có giá mười đô la.

Từ đồng nghĩa:

động từ

nhảy chụm bốn vó, chao đảo

To move up and down suddenly or in a way that lacks control.

Ví dụ:

The boat bucked and heaved beneath them.

Con thuyền chao đảo và phập phồng bên dưới họ.

Từ liên quan: