Nghĩa của từ browse trong tiếng Việt
browse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
browse
US /braʊz/
UK /braʊz/

động từ
đọc lướt qua, xem lướt qua, gặm
To look through a book or magazine without reading everything, or to walk around a store looking at things without intending to buy anything, or without knowing exactly what you want to buy.
Ví dụ:
I was browsing through the magazine when I saw their ad.
Tôi đang xem lướt qua tạp chí thì thấy quảng cáo của họ.
danh từ
sự lướt qua, sự duyệt qua
The act of looking through a book, newspaper, website, etc. without reading everything.
Ví dụ:
a cursory browse of the book's contents
lướt qua nội dung cuốn sách