Nghĩa của từ "brown sauce" trong tiếng Việt

"brown sauce" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brown sauce

US /ˌbraʊn ˈsɔːs/
"brown sauce" picture

danh từ

nước sốt Espagnole

A cold, dark-brown sauce made from tomatoes, apples, spices, and molasses (= a dark brown liquid that is produced during the process of making sugar).

Ví dụ:

They breakfasted on bacon and eggs, baked beans, toast, and brown sauce.

Họ ăn sáng với thịt xông khói và trứng, đậu nướng, bánh mì nướng và nước sốt Espagnole.