Nghĩa của từ bronzer trong tiếng Việt

bronzer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bronzer

US /ˈbrɑːn.zɚ/
UK /ˈbrɑːn.zɚ/
"bronzer" picture

danh từ

phấn tạo khối

A cream or powder that you put on your face and body to make your skin look brown from being in the sun.

Ví dụ:

These bronzers work with the skin to provide a darker cosmetic color.

Những loại phấn tạo khối này tác động lên da để mang lại màu mỹ phẩm tối hơn.