Nghĩa của từ broaden trong tiếng Việt

broaden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

broaden

US /ˈbrɑː.dən/
UK /ˈbrɑː.dən/
"broaden" picture

động từ

mở rộng, nới rộng

become larger in distance from side to side; widen.

Ví dụ:

You will appreciate music more if you broaden your tastes and listen to several types of music.

Bạn sẽ biết thưởng thức âm nhạc hơn nếu bạn mở rộng thị hiếu của mình và lắng nghe vài loại âm nhạc.