Nghĩa của từ brio trong tiếng Việt

brio trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brio

US /ˈbriː.oʊ/
UK /ˈbriː.oʊ/

bánh ngọt

danh từ

energy and confidence:
Ví dụ:
She stepped into her new role with brio.