Nghĩa của từ brine trong tiếng Việt

brine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brine

US /braɪn/
UK /braɪn/
"brine" picture

danh từ

nước muối, nước mặn, nước biển

Water with salt in it, especially when used to preserve food.

Ví dụ:

olives in brine

ô liu ngâm nước muối